словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

considerar на вьетнамском языке:

1. xem xét xem xét


Xin vui lòng xem xét ứng cử của tôi.

Вьетнамский слово "considerar«(xem xét) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 26 - 50