словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

witness на вьетнамском языке:

1. nhân chứng nhân chứng


Có nhân chứng nào của hiện trường vụ án không?

Вьетнамский слово "witness«(nhân chứng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800