словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

week на вьетнамском языке:

1. tuần


Tôi đã có một tuần khó khăn.

Вьетнамский слово "week«(tuần) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
Time - Thời gian