словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

white на вьетнамском языке:

1. trắng trắng


Tôi thích phim đen trắng.
Thư viện trường là ngôi nhà trắng gần đấy.

Вьетнамский слово "white«(trắng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 1 - 25
Features - Đặc trưng