словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

bad на вьетнамском языке:

1. xấu xấu


Sam nghĩ anh ấy là một người xấu.

Вьетнамский слово "bad«(xấu) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Anh
300 tính từ tiếng Anh 1 - 25

2. tệ tệ



Вьетнамский слово "bad«(tệ) встречается в наборах:

Features - Đặc trưng