словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

red на вьетнамском языке:

1. đỏ đỏ


Bạn có thể đổ ít nước vào cái ly không?

Вьетнамский слово "red«(đỏ) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50
Features - Đặc trưng

2. màu đỏ màu đỏ


Thành thật mà nói tôi không thích màu đỏ.

Вьетнамский слово "red«(màu đỏ) встречается в наборах:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Anh
Colours in Vietnamese