словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

black на вьетнамском языке:

1. đen đen


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.

Вьетнамский слово "black«(đen) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 1 - 25
Features - Đặc trưng