словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

good на вьетнамском языке:

1. tốt tốt


Maria thật sự là một người tốt.

Вьетнамский слово "good«(tốt) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Anh
300 tính từ tiếng Anh 1 - 25
Features - Đặc trưng