словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

green на вьетнамском языке:

1. xanh lá xanh lá


Tôi quyết định mua cái ghế sofa màu xanh lá.

Вьетнамский слово "green«(xanh lá) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50
Features - Đặc trưng