словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

towel на вьетнамском языке:

1. khăn tắm khăn tắm



Вьетнамский слово "towel«(khăn tắm) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900
Từ vựng nhà tắm trong tiếng Anh
Bathroom vocabulary in Vietnamese