словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

toothbrush на вьетнамском языке:

1. bàn chải đánh răng bàn chải đánh răng



Вьетнамский слово "toothbrush«(bàn chải đánh răng) встречается в наборах:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Anh
Bathroom vocabulary in Vietnamese