словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

track на вьетнамском языке:

1. theo dõi theo dõi



2. dấu vết dấu vết


Thợ săn đi theo dấu vết.

Вьетнамский слово "track«(dấu vết) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650