словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

soap на вьетнамском языке:

1. xà bông xà bông


Chúng ta cần mua vài bánh xà bông chiều nay.

Вьетнамский слово "soap«(xà bông) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950