словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

pillow на вьетнамском языке:

1. cái gối cái gối


Tôi thích có một cái gối mềm.

Вьетнамский слово "pillow«(cái gối) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950
unit 3_listening part 1