словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

layer на вьетнамском языке:

1. lớp lớp


Nó học lớp mấy?
Chúng ta phải tô mọt lớp sơn cuối cùng.

Вьетнамский слово "layer«(lớp) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850