словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

atmosphere на вьетнамском языке:

1. không khí không khí


Giống như là không khí mùa xuân.

Вьетнамский слово "atmosphere«(không khí) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850