словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

sand на вьетнамском языке:

1. cát cát


Tôi quên thanh toán hóa đơn và người ta cắt điện.

Вьетнамский слово "sand«(cát) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850
Từ vựng về biển trong tiếng Anh
Beach vocabulary in Vietnamese
Bãi biển - Beach