словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

opponent на вьетнамском языке:

1. đối thủ


Anh ta là đối thủ đáng gờm.
Lay's là đối thủ chính của chúng tôi.

Вьетнамский слово "opponent«(đối thủ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850