словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

surgery на вьетнамском языке:

1. cuộc phẫu thuật cuộc phẫu thuật


Chú chó của tôi vừa có cuộc phẫu thuật.

Вьетнамский слово "surgery«(cuộc phẫu thuật) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750

2. phẫu thuật phẫu thuật