словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

surprise на вьетнамском языке:

1. ngạc nhiên ngạc nhiên


Bạn làm tôi ngạc nhiên.

Вьетнамский слово "surprise«(ngạc nhiên) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650