словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

politician на вьетнамском языке:

1. chính trị gia chính trị gia



Вьетнамский слово "politician«(chính trị gia) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700
1200 vocab IELIS