словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

chain на вьетнамском языке:

1. chuỗi chuỗi



Вьетнамский слово "chain«(chuỗi) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350

2. dây xích dây xích



Вьетнамский слово "chain«(dây xích) встречается в наборах:

Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Anh
Bicycle parts in Vietnamese

3. xích xích


Động vật ở sở thú luôn đeo xích.

Вьетнамский слово "chain«(xích) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750