словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

basketball на вьетнамском языке:

1. bóng rổ bóng rổ


Tôi luôn chơi bóng rổ.

Вьетнамский слово "basketball«(bóng rổ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750
Tên các môn thể thao trong tiếng Anh