словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

sure на вьетнамском языке:

1. chắc chắn


Tôi chắc chắn anh ấy yêu bạn.

Вьетнамский слово "sure«(chắc chắn) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 1 - 25