словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

singer на вьетнамском языке:

1. ca sĩ ca sĩ


Cô ca sĩ này thật sự nổi tiếng.

Вьетнамский слово "singer«(ca sĩ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900
Tiết học của tôi