словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

teacher на вьетнамском языке:

1. giáo viên giáo viên


Một giáo viên hiệu quả tốt hơn một giáo viên thân thiện.
Bạn là giáo viên tiếng Pháp tốt nhất của tôi.

Вьетнамский слово "teacher«(giáo viên) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100
Tên các ngành nghề trong tiếng Anh