словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

doctor на вьетнамском языке:

1. bác sĩ bác sĩ


Ngày nào đó, tôi sẽ trở thành bác sĩ gia đình.
Tomas là bác sĩ giỏi nhất trong làng.

Вьетнамский слово "doctor«(bác sĩ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200
Tên các ngành nghề trong tiếng Anh