словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

nurse на вьетнамском языке:

1. y tá y tá


Bạn cần một y tá.

Вьетнамский слово "nurse«(y tá) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750
Tên các ngành nghề trong tiếng Anh