словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

sink на вьетнамском языке:

1. bồn rửa mặt bồn rửa mặt



Вьетнамский слово "sink«(bồn rửa mặt) встречается в наборах:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Anh
Bathroom vocabulary in Vietnamese

2. bồn rửa bồn rửa



Вьетнамский слово "sink«(bồn rửa) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Anh
Furniture in Vietnamese

3. chìm chìm