словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

sincere на вьетнамском языке:

1. chân thành


Tôi muốn bày tỏ lời xin lỗi chân thành.

Вьетнамский слово "sincere«(chân thành) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 176 - 200