словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

farmer на вьетнамском языке:

1. nông dân nông dân


Tôi phải gặp một người nông dân.

Вьетнамский слово "farmer«(nông dân) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650
Tiết học của tôi