словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

raw на вьетнамском языке:

1. liệu liệu



2. thô thô



Вьетнамский слово "raw«(thô) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 101 - 125

3. chưa nấu chín chưa nấu chín