словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

urgent на вьетнамском языке:

1. khẩn cấp khẩn cấp


Chị của bạn gọi và nói đó là việc khẩn cấp.
Trong trường hợp khẩn cấp, gọi cho tôi ngay lập tức.

Вьетнамский слово "urgent«(khẩn cấp) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 126 - 150