словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

curious на вьетнамском языке:

1. tò mò tò mò


Bạn không tò mò điều tôi muốn nói với bạn sao?

Вьетнамский слово "curious«(tò mò) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 276 - 300