словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

wise на вьетнамском языке:

1. khôn ngoan khôn ngoan


Theo ý kiến của tôi, Adrien đã đưa ra quyết định khôn ngoan.

Вьетнамский слово "wise«(khôn ngoan) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 126 - 150