словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

priest на вьетнамском языке:

1. linh mục linh mục


Người trợ giáo Monaco trở thành linh mục.

Вьетнамский слово "priest«(linh mục) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000