словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

printer на вьетнамском языке:

1. máy in máy in


Bạn có một cái máy in thật sự tốt.

Вьетнамский слово "printer«(máy in) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850
Thiết bị văn phòng trong tiếng Anh
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Anh
Office equipment in Vietnamese
Furniture in Vietnamese