словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

principle на вьетнамском языке:

1. nguyên tắc


Các nguyên tắc thấm nhuần vào tôi bởi ba mẹ.

Вьетнамский слово "principle«(nguyên tắc) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550