словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

scientist на вьетнамском языке:

1. nhà khoa học nhà khoa học


Ông ấy là một nhà khoa học nổi tiếng.

Вьетнамский слово "scientist«(nhà khoa học) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400