словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

only на вьетнамском языке:

1. duy nhất duy nhất



Вьетнамский слово "only«(duy nhất) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 126 - 150

2. chỉ


Bạn đã đánh rơi bút chì của bạn.

Вьетнамский слово "only«(chỉ) встречается в наборах:

And, or, but, so - Và, hoặc, nhưng, vậy