словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

management на вьетнамском языке:

1. sự quản lí sự quản lí



Вьетнамский слово "management«(sự quản lí) встречается в наборах:

Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 1 - 25
Tiếng Anh thương mại