словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

lawyer на вьетнамском языке:

1. luật sư luật sư



Вьетнамский слово "lawyer«(luật sư) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300
Tên các ngành nghề trong tiếng Anh