словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

analysis на вьетнамском языке:

1. phân tích


Một cuộc phân tích cụ thể đang được nghiên cứu.

Вьетнамский слово "analysis«(phân tích) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300

2. nghiên cứu