словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

lazy на вьетнамском языке:

1. lười biếng lười biếng


Bạn là người lười biếng nhất mà tôi từng gặp.

Вьетнамский слово "lazy«(lười biếng) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Anh
300 tính từ tiếng Anh 151 - 175