словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

sex на вьетнамском языке:

1. giới tính giới tính


Trẻ em được chia theo nhóm dựa vào độ tuổi và giới tính.

Вьетнамский слово "sex«(giới tính) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300
Dữ liệu cá nhân trong tiếng Anh
Personal data in Vietnamese