словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

lack на вьетнамском языке:

1. thiếu


Cây cối chết vì thiếu nước.

Вьетнамский слово "lack«(thiếu) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500