словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

park на вьетнамском языке:

1. công viên công viên


Có nhiều công viên đẹp ở Vác xa va.

Вьетнамский слово "park«(công viên) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500
Các khái niệm địa lý trong tiếng Anh
Tên các tòa nhà trong tiếng Anh
Geography terms in Vietnamese