словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

attempt на вьетнамском языке:

1. nỗ lực nỗ lực


Hãy nỗ lực vì tôi!
Đó là nỗ lực đầu tiên của tôi.

Вьетнамский слово "attempt«(nỗ lực) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500