словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

bread на вьетнамском языке:

1. bánh mì bánh mì


Bạn có thể đi mua bánh mì không?

Вьетнамский слово "bread«(bánh mì) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850
Vietnam test