словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

investigation на вьетнамском языке:

1. điều tra điều tra


Có một cuộc điều tra về vụ giết người này.

Вьетнамский слово "investigation«(điều tra) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450